ARUBA AP-303 (RW) UNIFIED AP ARUBA AP-303 (RW) UNIFIED AP Aruba IAP 303 là dòng Wifi Wave 2 tầm trung với mức giá vô cùng hấp dẫn để sở hữu công nghệ MU-MIMO mới cho tốc độ siêu nhanh. Phù hợp môi trường mật độ trung bình như trường học, cửa hàng, kho hàng, khách sạn hay văn phòng doanh nghiệp. Đây là dòng mới của Aruba sử dụng công nghệ Unified AP, cực kỳ linh hoạt trong việc chuyển đổi giữa các mô hình triển khai S001133 BỘ PHÁT WIFI 4.500.000 đ Số lượng: 1 cái


  • ARUBA AP-303 (RW) UNIFIED AP

  • Đăng ngày 06-07-2023 04:42:41 AM - 201 Lượt xem
  • Giá bán: 4.500.000 đ

  • Aruba IAP 303 là dòng Wifi Wave 2 tầm trung với mức giá vô cùng hấp dẫn để sở hữu công nghệ MU-MIMO mới cho tốc độ siêu nhanh. Phù hợp môi trường mật độ trung bình như trường học, cửa hàng, kho hàng, khách sạn hay văn phòng doanh nghiệp. Đây là dòng mới của Aruba sử dụng công nghệ Unified AP, cực kỳ linh hoạt trong việc chuyển đổi giữa các mô hình triển khai


Số lượng
AP type  Indoor, dual radio, 5GHz 802.11ac 2x2 MIMO and 2.4GHz 802.11n 2x2 MIMO
Spatial Stream Four spatial stream SU-MIMO for up to 1,733 Mbps wireless data rate to a single client device.
Two spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 300 Mbps wireless data rate to individual 2x2 VHT40 client devices (300Mbps for HT40 802.11n client devices)
Software-configurable  Software-configurable dual radio supports 5 GHz (Radio 0) and 2.4 GHz (Radio 1).
Frequency bands 2.4000 GHz to 2.4835 GHz
-5.150 GHz to 5.250 GHz
5.250 GHz to 5.350 GHz
5.470 GHz to 5.725 GHz
5.725 GHz to 5.850 GHz
Supported radio technologies 802.11b: Direct-sequence spread-spectrum (DSSS)
802.11a/g/n: Orthogonal frequency-division multiplexing (OFDM)
Supported modulation types: 802.11b: BPSK, QPSK, CCK
802.11a/g/n/ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM.
SSID Support for up to 256 associated client devices per radio, and up to 16 BSSIDs per radio
Supported data rates (Mbps) 802.11b: 1, 2, 5.5, 11
802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54
802.11n (2.4GHz): 6.5 to 300 (MCS0 to MCS15)
802.11n (5GHz): 6.5 to 600 (MCS0 to MCS31)
802.11ac: 6.5 to 1,733 (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 4 for VHT20/40/80, NSS = 1 to 2 for VHT160)
Transmit power  Configurable in increments of 0.5 dBm
Dimensions  (unit, excluding mount accessories) 182mm(W) x 180mm(D) x 48mm (H)
 
650g/23oz
Environmental Operating Temperature:
Temperature: 0° C to +50° C (+32° F to +122° F)
Humidity: 5% to 93% non-condensing
Temperature: -40° C to +70° C (-40° F to +158° F)
Regulatory • FCC/ISED
• CE Marked
• RED Directive 2014/53/EU
• EMC Directive 2014/30/EU
• Low Voltage Directive 2014/35/EU
• UL/IEC/EN 60950
• EN 60601-1-1, EN60601-1-2
Minimum Operating System Software  ArubaOS & Aruba InstantOS 8.3.0.0
Power • Maximum (worst-case) power consumption: 9.4 watts PoE or 8.3 watts DC
• Maximum (worst-case) power consumption in idle mode: 3.5 watts PoE or 2.9 watts DC
• Direct DC source: 12 Vdc nominal, +/- 5%
• Power over Ethernet (PoE): 48 Vdc (nominal) 802.3af compliant source
• Power sources sold separately
• When both power sources are available, DC power takes priority
     

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây