– Màn hình TFT 2.8” với giao diện GUI dễ sử dụng.
– Hỗ trợ pin sạc backup sử dụng 4 tiếng.
– Hỗ trợ cổng Serial và Ethernet.
– Dung lượng user – 1000 user/ 1000 vân tay/ 1000 thẻ ID/ 50.000 giao dịch.
– Giao thức: TCP/IP, USB.
– Tốc độ nhận diện: 1 giây.
– Màn hình 2.8-inch TFT.
– Dung lượng vân tay: 1000 / 1500 (without SSR).
– Dung lượng giao dịch: 50,000.
– Giao thức giao tiếp: Wi-Fi , USB-Host, USB-Client.
– Nguồn cung cấp: DC 5V – 0.8A.
– Dung lượng user: 10,000.
– Dung lượng vân tay (1:N): 3,000/ 10,000.
– Dung lượng thẻ ID: 10,000.
– Dung lượng giao dịch: 100,000.
– TCP/IP: 10/100M.
– PoE 802.3 at 28W/ 3G: WCDMA.
– Hỗ trợ Wi-Fi: 802.11 B/G/N
– USB: USB 2.0 (Host)
– RS232: 1 port cho máy in
– Màn hình LCD màu 3.0” / Âm thanh: 24-bit
– Màn hình LCD màu 2.8”/ Âm thanh: 24-bit.
– Công nghệ: ZKFinger 10.0, ZKFace 5.8.
– Dung lượng khuôn mặt: 200.
– Dung lượng vân tay: 500.
– Dung lượng thẻ: 1000.
– Dung lượng giao dịch: 100,000.
– Xuất báo cáo nhanh chóng, chính xác.
– Nguồn điện DC 12V 1.5A.
– Màn hình LCD màu 2.8”/ Âm thanh: 24-bit.
– Công nghệ: ZKFinger 10.0, ZKFace 5.8.
– Dung lượng khuôn mặt: 3000.
– Dung lượng vân tay : 3000.
– Dung lượng giao dịch: 100,000.
– Xuất báo cáo nhanh chóng, chính xác.
– TCP/IP, USB-Host.
– USB: USB 2.0 (Host).
– Màn hình màu 2.4-inch TFT LCD.
– Dung lượng vân tay: 3,000.
– ID Card: 5000 (Mifare card tùy chọn mua riêng).
– Dung lượng giao dịch: 100,000.
– Cảm biến SilkID giúp nhận diện chính xác vân tay.
– Giao thức giao tiếp: RS232/485, TCP/IP, USB-host.
– Màn hình LCD màu 2.8”/ Âm thanh: 24-bit.
– Công nghệ: ZKFinger 10.0, ZKFace 7.0.
– Dung lượng khuôn mặt: 800.
– Dung lượng vân tay : 1,500.
– Dung lượng thẻ ID: 2,000.
– Dung lượng giao dịch: 100,000.
– TCP/IP, USB-Host, (Wifi tùy chọn mua thêm).
– USB: USB 2.0 (Host).
– Màn hình LCD TFT.
– Dung lượng vân tay: 3000.
– ID Card: 5000 (Mifare card tùy chọn mua riêng).
– Dung lượng giao dịch: 30,000.
– Cảm biến quang học ZK.
– Giao thức giao tiếp RS232/485, TCP/IP, USB-host.
– Màn hình màu 2.4-inch TFT LCD.
– Dung lượng vân tay: 3,000.
– ID Card: 5000 (Mifare card tùy chọn mua riêng).
– Dung lượng giao dịch: 100,000.
– Giao thức giao tiếp: RS232/485, TCP/IP, USB-host.
– Dung lượng vân tay: 500 Templates.
– Dung lượng thẻ: 500 thẻ ID (Mifare Card tùy chọn mua riêng).
– Cảm biến vân tay: SilkID Sensor cực nhạy, hỗ trợ nhận diện vân tay ướt/khô/thô ráp.
– Giao thức giao tiếp: Bluetooth.
– Giao diện access control: khóa điện tử, cảm biến cửa, Nút Exit, báo động, chuông cửa.
– Dung lượng vân tay: 500 Templates.
– Dung lượng thẻ: 500 thẻ ID (Mifare Card tùy chọn mua riêng).
– Cảm biến: Cảm biến quang học ZK.
– Giao diện access control: khóa điện tử, cảm biến cửa, Nút Exit, báo động, chuông cửa.
– Màn hình 2.4-inch TFT LCD Color Screen.
– Dung lượng vân tay 3000.
– Dung lượng thẻ 5000 (tùy chọn) ID hoặc mifare.
– Cảm biến SkillID.
– Kết hợp các thiết bị Khóa điện tử, Cảm biến cửa, Nút exit, báo động.
– Cổng kết nối Ethernet, RS232/485, USB, Wifi.
– Wiegand In và Out.
– Dung lượng: 3,000 vân tay 30,000 thẻ ID/ 100,000 giao dịch.
– Phương thức xác thực: vân tay/thẻ hoặc vân tay & thẻ.
– Giao thức kết nối TCP/IP, RS485.
– Wiegand input & output.
– Anti-passback (chống quay ngược)
– Ngõ ra điều khiển: Khóa điện tử của hãng thứ 3, cảm biến cửa, nút exit, báo động
– Chuẩn chống nước & bụi IP65
– Hỗ trợ PULL SDK
– Màn hình LCD cảm ứng 2.8 inch.
– Cảm biến vân tay: ZK Optical Sensor (500DPI).
– Giao thức giao tiếp: TCP/IP, USB Host.
– Dung lượng vân tay: 1,500.
– Dung lượng thẻ ID: 5,000 (Tùy chọn card Mifare mua riêng).
– Dung lượng giao dịch: 80,000.
– Ngõ Access Control: Khóa điện tử, Cảm biến cửa, Báo động, Nút Exit, Chuông cửa.
– Dung lượng thẻ ID 30.000.
– Dung lượng giao dịch 50.000.
– Relay contacts Lock control, Alarm.
– Đèn LED chỉ dẫn: Xanh/Đỏ.
– Giao thức kết nối: Ethernet, RS232/485.
– Wiegand In & Out.
– Màn hình màu 2.8 inch TFT
– Dung lượng khuôn mặt: 1500(1:N)
– Dung lượng vân tay: 4,000
– Dung lượng thẻ ID: 10,000 ID (Tùy chọn Mifare/HID mua riêng)
– Dung lượng giao dịch: 100,000
– Algorithm Version ZKFinger VX10.0 & ZKFace VX7.0
– Giao thức kết nối: RS485, TCP/IP, USB-host
– Cổng kết nối: khóa điện tử, cảm biến cửa.
– Nút Exit, báo động, chuông cửa, Wiegand In/Out.
– Màn Hình: 5-inch TFT Screen
– Lưu trữ khuôn mặt: 3.000 Khuôn mặt
– Lưu trữ vân tay : 3.000 Dấu vân tay
– Lưu trữ thẻ: 10.000 thẻ
– Công suất: 100,000 lần
– Truyền dữ liệu: Bằng các cổng TCP/IP, WIFI, Wiegand input/output, RS485, RS232.
– Tương thích với phần mềm: ZKBioAccess / ZKBioSecurity.
– Kiểu nhận diện Khuôn mặt, vân tay và thẻ.
– Khoảng cách nhận dạng: 0.3m đến 1m.
– Màn hình máy: LCD 5 inch.
– Số khuôn mặt: 6000.
– Thẻ và vân tay: 10.000.
– Lượt vào ra: 200.000.
– Giao tiếp: RS-485/232, Wifi (tùy chọn), TCP/IP.
– Phụ kiện Báo động, cảm biến, khóa, …
– Màn hình cảm ứng: LCD 5 inch.
– Mẫu khuôn mặt: 6.000.
– Vân tay: 10.000.
– Thẻ RFID: 10.000.
– Sự kiện: 200.000.
– Quản lý được: 10.000 người dùng.
– Giao thức kết nối: TCP/IP, WIFI (Tùy chọn)/ RS232, RS485 cho đầu phụ/ Wiegand.
– Kiểu nhận diện Khuôn mặt, vân tay và thẻ.
– Màn hình máy: LCD 5 inch.
– Số khuôn mặt: 6000.
– Thẻ và vân tay: 10.000.
– Lượt vào ra: 200.000.
– Giao tiếp: RS-485/232, Wifi (tùy chọn), TCP/IP.
– Nhiệt độ và độ ẩm: -10 đến 45 độ, độ ẩm 10 đến 90%.
– Phụ kiện Báo động, cảm biến, khóa, …